Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vesicula umbilicus


noun
membranous structure that functions as the circulatory system in mammalian embryos until the heart becomes functional
Syn:
yolk sac, vitelline sac, umbilical vesicle
Hypernyms:
sac


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.